Bảng báo giá các loại cửa kính thủy lực khung nhôm
STT | Quy cách sản phẩm | ĐVT | Đơn giá |
I | CỬA KÍNH THỦY LỰC KHUNG NHÔM | ||
1 | Cửa kính thủy lực khung nhôm hệ Singhal (màu cafe, vân gỗ, gold). Bản 180mm, kính cường lực 10mm | m2 | 2.650.000 – 2.850.000 |
2 | Cửa kính thủy lực khung nhôm hệ Queenviet (màu vân gỗ, gold, cafe) với khung cánh 60×80 soi hèm như gỗ, khung bao 80×140, độ dài thanh cánh tối ưu 515cm. | m2 | 1.900.000 – 2.700.000 |
3 | Cửa kính khung nhôm hệ thủy lực Owin (màu vân gỗ trắc, màu gỗ lim) bản 180mm – 200mm, kính cường lực 10mm | m2 | 1.800.000 – 2.500.000 |
4 | Cửa kính khung nhôm hệ thủy lực Koia: dày 2.2mm – 2.6mm, kích thước chiều cao cửa từ 2.5m – 3.8m, kính cường lực 10mm | m2 | 1.700.000 – 2.200.000 |
II | PHỤ KIỆN CỬA KÍNH KHUNG NHÔM THỦY LỰC | ||
1 | Phụ kiện VVP Thái Lan dành cho cửa thủy lực 1 cánh : 1 bản lề âm sàn, 1 ngõng xoay, 1 ngõng định vị, 1 bộ tay nắm mạ đồng, (bảo hành 5 năm) | Bộ | 4.800.000 |
2 | Phụ kiện VVP Thái Lan dành cho cửa thủy lực 2 cánh : 2 bản lề âm sàn, 2 ngõng xoay, 2 ngõng định vị, 2 bộ tay nắm mạ đồng, (bảo hành 5 năm) | Bộ | 7.850.000 |
Bảng báo giá từng chi tiết của cửa kính thủy lực khung nhôm
TT | CHI TIẾT SẢN PHẨM | ĐVT | Đơn giá (VNĐ) |
I | KÍNH CƯỜNG LỰC | ||
1 | Kính cường lực 8mm | m2 | 320,000 |
2 | Kính cường lực 10mm | m2 | 380,000 |
3 | Kính cường lực 12mm | m2 | 450,000 |
4 | Kính cường lực 15mm | m2 | 1,230,000 |
II | KÍNH SƠN MÀU CƯỜNG LỰC | ||
1 | Kính cường lực màu 6mm | md | 705,000 |
2 | Kính cường lực màu 8mm | md | 730,000 |
3 | Kính cường lực màu 10mm | md | 910,000 |
III | PHỤ KIỆN CỬA KÍNH THỦY LỰC KHUNG NHÔM (VVP THÁI LAN) | ||
1 | Bản lề sàn VVP | Cái | 975,000 |
2 | Kẹp chữ L, khóa sàn | Cái | 260,000 |
3 | Kẹp vuông trên, dưới | Cái | 240,000 |
4 | Kẹp kính Inox 90 độ – 180 độ | Cái | 85,000 |
5 | Kẹp ty (kẹp ngõng) | Cái | 250,000 |
6 | Ngõng chế | Cái | 120,000 |
7 | Tay nắm Inox dài 600mm | Cái | 140,000 |
8 | Tay nắm Inox dài 800mm | Cái | 160,000 |
9 | Tay nắm đá, thủy tinh dài 600mm | Cái | 210,000 |
VI | CÁC CHI PHÍ PHỤ KIỆN KHÁC ĐI KÈM THEO CỬA KÍNH KHUNG NHÔM THỦY LỰC | ||
1 | Sử dụng đế sập nhôm 38 | md | 45,000 |
2 | Sử dụng U thép mạ kẽm (chôn âm tường) | md | 60,000 |
3 | Sử dụng U Inox | md | 110,000 |
4 | Gioăng từ chắn nước | cây | 75,000 |
5 | Gioăng thường chắn nước | cái | 45,000 |
6 | Cây Inox ngăn nước | md | 145,000 |
7 | Công lắp đặt cửa kính tầng 1 (giá thi công có thể thay đổi phụ thuộc vào vị trí thi công) | m2 | 145,000 |
8 | Keo Silicon A600 | lọ | 39,000 |
9 | Bát treo tường, sỏ phi, kẹp U inox, chất liệu Inox 304 | cái | 85,000 |
10 | Công lắp đặt cửa thủy lực tùy thuộc vào vị trí thi công giá giao động từ 110,000đ/m2- 160,000đ/m2, liên hệ đến hotline để được báo giá chính xác nhất. |